Vinfast VF3 năm 2026 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu về VinFast VF 3

VinFast VF 3 là mẫu xe ô tô điện cỡ nhỏ (mini-car) được VinFast, hãng xe của Việt Nam, phát triển và sản xuất. Đây là sản phẩm nhỏ nhất trong dải xe điện của VinFast, hướng đến phân khúc khách hàng phổ thông, đặc biệt là những người trẻ, gia đình nhỏ hoặc những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt, nhỏ gọn trong đô thị.

Với thiết kế hình hộp vuông vắn, khỏe khoắn, VF 3 mang đậm phong cách SUV mini. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, cùng trục cơ sở 2.075 mm. Mặc dù nhỏ gọn, VF 3 vẫn được thiết kế 2 cửa bên hông và cửa sau, cùng 4 chỗ ngồi.

Lịch sử phát triển

Ý tưởng về một mẫu xe điện nhỏ, giá cả phải chăng cho người Việt được Chủ tịch Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng, đưa ra sau khi ông lái thử một chiếc xe cỡ nhỏ nhập khẩu. Ông mong muốn VinFast tạo ra một chiếc xe tương tự nhưng đẹp hơn, có 4 chỗ ngồi và trang bị số tự động, với mức giá hợp lý để mọi người có thể dễ dàng tiếp cận.

VinFast VF 3 được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 6 năm 2023. Xe được thiết kế bởi studio Gomotiv, với các studio ở Melbourne, Australia và San Diego, California. Sau khi ra mắt, VF 3 đã nhận được sự quan tâm lớn từ thị trường trong nước.

Vào ngày 13/5/2024, VinFast chính thức mở bán và nhận đặt cọc sớm VF 3 tại Việt Nam. Chỉ sau 66 giờ, đã có 27.649 đơn đặt hàng, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này. Lô xe VF 3 đầu tiên đã được bàn giao cho khách hàng Việt Nam vào ngày 1/8/2024.

Các đối thủ cùng phân khúc

Tại thị trường Việt Nam, VinFast VF 3 được định vị trong phân khúc xe ô tô điện cỡ nhỏ. Đối thủ chính của VF 3 có thể kể đến Wuling HongGuang Mini EV. Ngoài ra, xe cũng cạnh tranh với các mẫu xe chạy xăng giá rẻ nhất thị trường như Kia Morning và Hyundai i10.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

  • Giá bán và chính sách thuê pin:

    • Giá mua xe kèm pin: khoảng 287 triệu đồng.

    • Giá mua xe không kèm pin (thuê pin): khoảng 235 triệu đồng.

    • Khách hàng có thể lựa chọn mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Đối với chính sách thuê pin, chi phí hàng tháng sẽ phụ thuộc vào quãng đường di chuyển.

  • Thông số kỹ thuật (ước tính):

    • Động cơ: 1 động cơ điện.

    • Công suất tối đa: 30 kW (khoảng 40 mã lực).

    • Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm.

    • Tăng tốc 0-50 km/h: 5,3 giây.

    • Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy: khoảng 210 km (theo chu trình NEDC).

    • Thời gian sạc nhanh (10%-70%): khoảng 36 phút.

    • Kích thước lốp: 16 inch.

    • Khoảng sáng gầm: 191 mm.

  • Thiết kế và tiện nghi:

    • Ngoại thất: Thiết kế khối hộp, khỏe khoắn, mang phong cách SUV.

    • Nội thất: Tối giản, với màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch tích hợp nhiều tính năng.

    • Màu sắc: Đa dạng với 7 màu ngoại thất và tùy chọn trang trí.

    • An toàn: Được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như túi khí, phanh ABS, EBD.

Với mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung, hiện đại và các chính sách ưu đãi của nhà nước (miễn 100% lệ phí trước bạ), VinFast VF 3 được kỳ vọng sẽ trở thành một lựa chọn phổ biến, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.