Vinfast VF5 năm 2022 SUV
Tổng quan về VinFast VF 5 Plus
-
Định vị: VF 5 Plus được coi là người kế nhiệm tinh thần của mẫu xe xăng VinFast Fadil, hướng tới những khách hàng trẻ tuổi, gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc xe gầm cao, tiện dụng, và đặc biệt là thân thiện với môi trường.
-
Thiết kế: Xe sở hữu thiết kế hiện đại, cá tính, nổi bật với các tùy chọn phối màu ngoại thất hai tông màu (thân và nóc xe khác màu). Dù là xe đô thị cỡ nhỏ nhưng VF 5 Plus vẫn toát lên vẻ ngoài khỏe khoắn, năng động.
-
Tiện nghi & Công nghệ: Nội thất được thiết kế theo phong cách tối giản, tập trung vào người dùng với màn hình cảm ứng trung tâm lớn 10 inch, tích hợp nhiều tính năng thông minh và kết nối. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và một số hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và hỗ trợ đỗ xe phía sau.
Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Kích thước: Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3.967 x 1.723 x 1.578 mm, chiều dài cơ sở 2.513 mm. Kích thước này giúp xe di chuyển linh hoạt trong phố nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất đủ rộng rãi cho 5 người.
-
Động cơ & Pin:
-
Sử dụng động cơ điện có công suất tối đa 100 kW (134 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 135 Nm.
-
Pin dung lượng 37,23 kWh, cho phép xe di chuyển được quãng đường hơn 300 km sau mỗi lần sạc đầy (theo chuẩn NEDC).
-
-
Hệ thống an toàn: VF 5 Plus được trang bị 6 túi khí, nhiều hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc, cùng các tính năng như ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc...
Giá bán tại Việt Nam
Giống như các mẫu xe điện khác của VinFast, VF 5 Plus được áp dụng chính sách bán xe không kèm pin hoặc kèm pin, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn tài chính phù hợp:
-
Giá xe không kèm pin: khoảng 458 triệu đồng.
-
Giá xe kèm pin: khoảng 538 triệu đồng.
Khách hàng có thể lựa chọn chính sách thuê pin linh hoạt theo tháng, giúp giảm chi phí ban đầu khi mua xe. Xe cũng được hưởng chính sách ưu đãi miễn 100% lệ phí trước bạ của chính phủ dành cho xe điện, giúp giá lăn bánh cạnh tranh hơn so với xe xăng cùng phân khúc.
Đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc A-SUV, VinFast VF 5 Plus cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe xăng phổ biến như Kia Sonet và Toyota Raize. Với những ưu điểm về công nghệ, chi phí vận hành, và chính sách hậu mãi, VF 5 Plus đã cho thấy sức hút mạnh mẽ trên thị trường, thậm chí vượt qua doanh số của nhiều đối thủ trong phân khúc.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).