Volkswagen SUV

Found 41 items

  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2023
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Volkswagen: Biểu tượng xe hơi Đức với chất lượng, công nghệ và sự đổi mới

Volkswagen, hay còn được gọi là VW, là một trong những thương hiệu ô tô nổi tiếng nhất trên thế giới, đại diện cho ngành công nghiệp xe hơi Đức với triết lý "Das Auto" (Chiếc xe). Thành lập vào năm 1937, Volkswagen đã không ngừng phát triển, trở thành một phần của tập đoàn Volkswagen Group – một trong những tập đoàn ô tô lớn nhất thế giới, sở hữu các thương hiệu danh tiếng như Audi, Porsche, Bentley, Lamborghini và Bugatti.

Lịch sử và phát triển

Volkswagen ra đời với mục tiêu sản xuất những chiếc xe dành cho đại chúng. Từ những chiếc xe nhỏ gọn như Beetle cho đến các dòng xe hiện đại ngày nay, VW đã luôn tập trung vào sự đổi mới và chất lượng.

  • 1937: Volkswagen được thành lập tại Wolfsburg, Đức, với sự hỗ trợ của chính phủ nhằm tạo ra chiếc xe “quốc dân” (Volkswagen nghĩa là “Xe của nhân dân”).
  • 1945-1950: Volkswagen Beetle, còn gọi là "Con bọ," trở thành biểu tượng toàn cầu với thiết kế độc đáo và giá cả phải chăng.
  • 1974: Volkswagen Golf ra mắt, mở ra kỷ nguyên mới cho dòng hatchback, trở thành mẫu xe bán chạy nhất của hãng.
  • 2010: Volkswagen Group trở thành tập đoàn sản xuất xe hơi lớn nhất châu Âu, với sự đa dạng từ xe phổ thông đến siêu xe hạng sang.
  • Hiện tại: Volkswagen tập trung phát triển các mẫu xe điện như ID.4 và ID. Buzz, khẳng định vị thế trong xu hướng xe xanh toàn cầu.

Các dòng xe nổi bật của Volkswagen

Volkswagen nổi tiếng với các mẫu xe kết hợp giữa thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội:

  • Volkswagen Beetle: Biểu tượng lịch sử của Volkswagen với thiết kế mang tính di sản, được sản xuất trong nhiều thập kỷ.
  • Volkswagen Golf: Dòng hatchback huyền thoại, nổi bật với sự linh hoạt, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến.
  • Volkswagen Passat: Sedan hạng trung, mang lại sự thoải mái, sang trọng và phù hợp cho cả công việc lẫn gia đình.
  • Volkswagen Tiguan: SUV cỡ trung, lý tưởng cho các gia đình hiện đại, với không gian rộng rãi và nhiều tính năng an toàn.
  • Volkswagen Touareg: SUV hạng sang, tích hợp công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội.
  • Volkswagen ID. Series: Dòng xe điện mới nhất của Volkswagen, bao gồm ID.3 (hatchback), ID.4 (SUV) và ID. Buzz (minivan điện lấy cảm hứng từ mẫu xe cổ điển).

Volkswagen tại Việt Nam

Volkswagen chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2007 thông qua các nhà phân phối chính thức. Dù là một thương hiệu xe châu Âu, Volkswagen đã chinh phục khách hàng Việt Nam nhờ sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế hiện đại.

Các mẫu xe Volkswagen phổ biến tại Việt Nam:

  • Volkswagen Tiguan Allspace: SUV 7 chỗ, được khách hàng Việt ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng và các tính năng an toàn vượt trội.
  • Volkswagen Passat: Sedan hạng D dành cho doanh nhân, nổi bật với sự thanh lịch và động cơ hiệu suất cao.
  • Volkswagen Polo: Mẫu hatchback nhỏ gọn, phù hợp với đô thị nhờ sự linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Volkswagen Teramont: SUV cỡ lớn, đáp ứng nhu cầu gia đình đông người với không gian rộng rãi và khả năng vận hành mạnh mẽ.

Định hướng và tương lai tại Việt Nam

Volkswagen Việt Nam đang hướng đến việc mở rộng danh mục sản phẩm, đặc biệt là các dòng xe hybrid và xe điện, phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh tại Việt Nam. Những mẫu xe như Volkswagen ID.4 hứa hẹn sẽ là bước đột phá, mang đến trải nghiệm di chuyển thân thiện với môi trường.

Bên cạnh đó, Volkswagen tiếp tục nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi với các trung tâm bảo hành đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Kết luận

Với bề dày lịch sử và danh tiếng về chất lượng, Volkswagen đã và đang khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu tại Việt Nam. Các mẫu xe của Volkswagen không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển mà còn thể hiện phong cách sống của người dùng. Trong tương lai, với chiến lược tập trung vào công nghệ xanh và phát triển bền vững, Volkswagen sẽ tiếp tục chinh phục trái tim của khách hàng Việt Nam.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).